Thiết bị đo sự giản nỡ nhiệt dùng cho tôi và biến dạng kim loại (Quenching and Deformation )- DIL L78 RITA/LINSEIS
Dilatometer DIL L78 RITA đặc biệt thích hợp cho việc xác định các sơ đồ TTT, CHT và CCT. Lò cảm ứng đặc biệt cho phép làm nóng và làm lạnh tốc độ vượt quá 4000 K / s.
Hệ thống phù hợp với tiêu chuẩn ASTM A1033.
Phương pháp:
Thiết bị dựa trên nguyên tắc rằng, trong quá trình nung nóng và làm nguội thép, những thay đổi về kích thước xảy ra do cả sự giãn nở nhiệt liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ và sự biến đổi pha. Thiết bị dilatometer đo độ sự tôi tốc độ cao và độ nhạy cao được sử dụng để phát hiện và đo lường những thay đổi về thứ nguyên xảy ra như là hàm của cả thời gian và nhiệt độ trong các chu kỳ nhiệt xác định.
Ưu điểm:
MODEL | DIL L78/RITA Q QENCHING |
---|---|
Loại lò nung: | Lò cảm ứng điện từ |
Khoảng nhiệt độ: | -150°C đến1600°C |
Price range: | $$ |
Hình dạng mẫu: | solid/hallow samples |
Đường kính mẫu: | ø 3 mm |
Chiều dài mẫu: | 10 mm |
Tốc độ gia nhiệt: | ≤ 4000 K/s |
Tốc độ làm mát: | ≤ 4000 K/s |
Khoảng đo sự thay đổi chiều dài: | +/- 2,5 mm / +/- 5 mm |
MODEL | DIL L78/RITA Q/D QUENCHING + DEFORMATION |
---|---|
Loại lò nung: | Lò cảm ứng điện từ |
Khoảng nhiệt độ: | -100°C up to 1600°C |
Price range: | $$$ |
Hình dạng mẫu: | solid and hollow samples |
Đường kính mẫu: | ø 3 mm |
Chiều dài mẫu: | 10 mm |
Tốc độ gia nhiệt: | ≤ 4000 K/s |
Tốc độ làm mát: | ≤ 2500 K/s |
Khoảng đo sự thay đổi chiều dài: | +/- 1,2 mm (resolution 0,01 µm) |
Tốc độ thu thập dữ liệu (nhiệt độ, chiều dài, lực): |
≤ 1 kHz |
MODEL | DIL L78/RITA Q/D/T QUENCHING, DEFORMATION AND TENSION |
---|---|
Loại lò nung: | Lò cảm ứng điện từ |
Khoảng nhiệt độ: | -100°C up to 1600°C |
Price range: | $$$ |
Hình dạng mẫu: | solid samples |
Đường kính mẫu: | ø 5 mm |
Chiều dài mẫu: | 10 mm |
Tốc độ gia nhiệt: | ≤ 125 K/s |
Tốc độ làm mát: | ≤ 125 K/s |
Heating and cooling rates (combinded deformation): |
max. 100 K/s |
Deformation force: | 22 kN |
Deformation rate: | 0.01 – 100 mm/s (more on request) |
True strain: | 0.02 to 1.2 ms |
Khoảng đo sự thay đổi chiều dài: | +/- 5 mm (resolution 0,05 µm) |
Tốc độ thu thập dữ liệu (nhiệt độ, chiều dài, lực):: |
≤ 1 kHz |
Minimum pause between two deformation steps: | 60 ms |
Môi trường: | protective gases, vacuum down to 10-5 mbar |
Mechanical control modes: | stroke, force, strain rate (optional) |