Thông số kỹ thuật
- Số kênh: 8 kênh
- Số dây cổng kết nối kênh đo: 2 hoặc 4
Điều khiển Cell đo
- Tuân thủ: -2V; 9V @5A
- Dòng tối đa: ±5 A continuous
- Điện thế tối đa: 9V @5A
- Độ phân giải điện thế: 200 µV down to 5 µV
- Độ phân giải dòng điện: 0.004% of FSR /0.8 nA
- Độ chính xác dòng điện: ±0.1% of control ±0.01% of FSR
Phép đo điện thế:
- Khoảng đo: 0 - 5 V, 0 - 10 V
- Độ chính xác: ±0.1% of control ±0.01% of FSR
- Độ phân giải: 0.004% of FSR
Phép đo dòng điện:
- Khoảng đo: ±5 A, ±1 A, ±100 ±100 µA, ±10 µA, autorange
- Độ chính xác: ±0.1% of control ±0.01% of FSR
Phép đo EIS (tùy chọn)
- Khoảng tần số: 100 kHz to 10 µHz
Gói phần mềm EC-Lab cung cấp các kỹ thuật thiết kế đặc biệt cho pin và các ứng dụng điện hóa (như phép đo Vôn kế tuần hoàn).
- Các tùy chọn phân tích có thể mở rộng:
+ Các kỹ thuật đo điện thế: OCV, CV, CVA, CA, CP, SV, LASV, ACV
+ Kỹ thuật đo trở kháng: GEIS, PEIS, SGEIS, SPEIS (Mott-Schottky), PEISW
+ Xây dựng kỹ thuật: Modular Potentio/Galvano, Loop, Trigger in/out, Wait
+ Đo pin: GCPL (1 to 7), PCGA, CLD, CPW, APGC, Urban cycle simulation, ModuloBat
+ Photovoltaic/fuel cell: I-V characterization, CLD, CPW